Thực đơn
Các quốc gia Đông Nam Á Danh sách các quốc giaSTT | Quốc gia | Quốc kỳ | Quốc huy | Diện tích (km²) | Dân số (người) 2020 | Mật độ dân số (người/km2) 2020 | GDP danh nghĩa (triệu USD) 2019 | GDP/người (USD) 2009 | GDP/diện tích (USD) 2009 | Tiền tệ | Chỉ số HDI 2009 | Thủ đô | Thành phố lớn nhất |
1 | Indonesia | 1.860.360 | 267,670,543 | 141 | 1,177,568 | 2.329 | 289.932 | Rupiah | 0,697 | Jakarta | |||
2 | Myanmar | 676.578 | 53,708,320 | 79 | 92,775 | 571 | 50.560 | Kyat | 0,578 | Naypyidaw | Yangon | ||
3 | Thái Lan | 513.120 | 69,428,453 | 135 | 434,222 | 3.941 | 514.459 | Baht | 0,778 | Bangkok | |||
4 | Việt Nam | 331.212 | 95,545,962 | 288 | 254,324 | 1.068 | 281.282 | Đồng | 0,704 | Hà Nội | |||
5 | Malaysia | 330.803 | 31,528,033 | 96 | 422,591 | 6.950 | 583.293 | Ringgit Malaysia | 0,796 | Kuala Lumpur | Kuala Lumpur | ||
6 | Philippines | 300.000 | 106,651,394 | 356 | 435,905 | 1.748 | 537.320 | Peso Philippines | 0,758 | Manila | Quezon | ||
7 | Lào | 236.800 | 7,061,507 | 30 | 17,216 | 886 | 23.640 | Kíp | 0,545 | Vientiane | |||
8 | Campuchia | 181.035 | 16,718,965 | 90 | 24,733 | 768 | 60.049 | Riel | 0,571 | Phnom Penh | |||
9 | Đông Timor | 14.874 | 1,267,974 | 85 | 2,962 | 499 | 37.381 | Đôla Mỹ | 0,513 | Dili | |||
10 | Brunei | 5.765 | 437,479 | 74 | 14,310 | 25.386 | 1.804.857 | Đôla Brunei | 0,866 | Bandar Seri Begawan | |||
11 | Singapore | 705 | 5,757,499 | 8,005 | 334,713 | 36.379 | 258.483.688 | Đôla Singapore | 0,907 | Singapore |
Thực đơn
Các quốc gia Đông Nam Á Danh sách các quốc giaLiên quan
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Các dân tộc tại Việt Nam Cách mạng Công nghiệp Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24 Cách mạng Tháng Tám Cục Điều tra Liên bang Cốc Cốc (công cụ tìm kiếm) Cục Dự trữ Liên bang (Hoa Kỳ) Cực khoái Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về tham nhũng, kinh tế, buôn lậuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Các quốc gia Đông Nam Á